Bảng size

TÌM SIZE CỦA BẠN

Sử dụng số đo của bạn và biểu đồ bên dưới để xác định cỡ giày của bạn.

Xin lưu ý: số đo từ gót chân đến ngón chân (cm) của bạn sẽ ngắn hơn một chút so với số đo CM trên hộp giày của bạn. Chúng tôi nhận ra điều này và đã tính toán nó.

ĐO CHÂN CỦA BẠN

Mang loại tất bạn sẽ đi cùng giày và đo chân vào buổi chiều (bàn chân thường sưng vào ban ngày). Phân phối đều trọng lượng trước khi đo.

BƯỚC 1

Đứng thẳng trên một bề mặt cứng với gót chân của bạn dựa vào tường và một mảnh giấy trắng dán xuống sàn, úp vào tường bên dưới bàn chân của bạn.

BƯỚC 2

Nhờ ai đó đánh dấu phần dài nhất của bàn chân bạn (gọi là chiều dài từ gót chân đến ngón chân) trên giấy bằng bút mực hoặc bút chì, hoặc tự đo nếu cần thiết. Lặp lại với chân còn lại, vì kích thước bên phải và bên trái có thể khác nhau.

BƯỚC 3

Dùng thước để đo chiều dài từ gót chân đến ngón chân mà bạn đã đánh dấu cho mỗi bàn chân.

1. Bảng size giày nam

Chiều dài (cm)Chiều dài (inch)EU SIZEUK SIZECM SIZEUS SIZE
23.79 3/838.55.5246
24.19 1/239624.56.5
24.59 5/8406257
259 7/840.56.525.57.5
25.410417268
25.810 1/8427.526.58.5
26.210 3/842.58279
26.710 1/2438.527.59.5
27.110 5/84492810
27.510 7/844.59.528.510.5
27.91145102911
28.311 1/845.510.529.511.5
28.811 3/846113012
29.211 1/24711.530.512.5
29.611 5/847.5123113
3011 7/84812.531.513.5
30.51248.5133214
31.312 3/849.5143315
32.212 5/850.5153416
331351.5163517
33.913 3/852.5173618

2. Bảng size giày nữ

Chiều dài (cm)Chiều dài (inch)EU SIZEUK SIZECM SIZEUS SIZE
228 5/835.52.5225
22.48 7/836322.55.5
22.9936.53.5236
23.39 1/837.5423.56.5
23.79 3/8384.5247
24.19 1/238.5524.57.5
24.59 5/8395.5258
259 7/840625.58.5
25.41040.56.5269
25.810 1/841726.59.5
26.210 3/8427.52710
26.710 1/242.5827.510.5
27.110 5/8438.52811
27.510 7/844928.511.5
27.91144.59.52912

3. Bảng size giày trẻ em

Chiều dài (cm)Chiều dài (inch)EU SIZEUK SIZECM SIZEUS SIZE
8.33 3/1615060C
9.13 9/16160.571C
103 15/16171.582C
10.84 4/1618.52.593C
11.64 9/1619.53.5104C
12.54 15/16214.5115C
13.35 4/16225.5126C
14.25 9/1623.56.5137C
155 15/16257.5148C
15.96 4/16268.5159C
16.76 9/16279.51610C
17.26 12/1627.51016.510.5C
17.66 15/162810.51711C
187 1/1628.51117.511.5C
18.47 4/1629.511.51812C
18.87 7/16301218.512.5C
19.37 9/163112.51913C
19.77 12/1631.51319.513.5C
Currency select
Choose a language